quá khứ của pay
Động từ bất qui tắc Pay trong tiếng Anh -
Exercise 2: Cho dạng quá khứ của những động từ bất quy tắc > >> >> take> >
Regular
ราคา
1000 ฿ THB
Regular
ราคา
Sale
ราคา
1000 ฿ THB
ราคาต่อหน่วย
/
per
เว็บไซต์ quá khứ của pay Exercise 2: Cho dạng quá khứ của những động từ bất quy tắc > >> >> take> > 24pay เติมเกม Động từ nguyên mẫu, Động danh từ, Quá khứ phân từ ; To pay, Paying, Paid
quá khứ của pay Động từ nguyên mẫu Thể quá khứ Quá khứ phân từ ; abide abodeabided abode abided ; arise arose arisen ; awake awoke awoken Cả nhà lưu ý cách dùng ở dạng nguyên thể, quá khứ và phân từ 2 của những động từ này nhé! pay peɪ V1, V2, V3 của Pay trong bảng động từ bất quy tắc ; V1 của Pay V2 của Pay