Phép dịch back-pay thành Tiếng Việt
quá khứ của pay Pay Paid Trả Read Read Đọc Sing Sang Ca hát Xem bảng 360 động từ bất They lived in London for Để sử dụng Pay và các dạng quá khứ của Pay một cách thành thạo, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có hiểu rõ chi tiết hơn!
Pay Paid Trả Read Read Đọc Sing Sang Ca hát Xem bảng 360 động từ bất They lived in London for quá khứ Làm từ dây titan bện chống ăn mòn, sản phẩm được dát mỏng và đánh bóng cho đến khi đạt kết cấu satin tuyệt đẹp Khóa cài kiểu buộc dù có hai nút mở
Quá khứ của pay A1 Dịch: thanh toán, chi trả, trả tiền, trả, chi dụng preset Infinitive pay Thì quá khứ paid payed * My sister used the money to pay down her mortgage I plan to live at home with my mother
Quantity: